Bước tới nội dung

đậu hủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔw˨˩ hṵ˧˩˧ɗə̰w˨˨ hu˧˩˨ɗəw˨˩˨ hu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˨˨ hu˧˩ɗə̰w˨˨ hu˧˩ɗə̰w˨˨ hṵʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

đậu hủ

  1. Cách gọi khác của đậu phụ, đậu khuôn.