Bước tới nội dung

địa đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ ɗo̤˨˩ɗḭə˨˨ ɗo˧˧ɗiə˨˩˨ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ ɗo˧˧ɗḭə˨˨ ɗo˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 地圖 (địa đồ, dìtú).

Danh từ

[sửa]

địa đồ

  1. Xem bản đồ