Bước tới nội dung

đối sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoj˧˥ sajk˧˥ɗo̰j˩˧ ʂa̰t˩˧ɗoj˧˥ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˩˩ ʂajk˩˩ɗo̰j˩˧ ʂa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

đối sách

  1. Cách thức, biện pháp để đối phó.
    Bàn bạc để đưa ra những đối sách hợp lí nhất.