độc xà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ sa̤ː˨˩ɗə̰wk˨˨ saː˧˧ɗəwk˨˩˨ saː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ saː˧˧ɗə̰wk˨˨ saː˧˧

Danh từ[sửa]

  1. Rắn có nọc độc.