Bước tới nội dung

động đĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ ɗiʔi˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ɗi˧˩˨ɗəwŋ˨˩˨ ɗi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ ɗḭ˩˧ɗə̰wŋ˨˨ ɗi˧˩ɗə̰wŋ˨˨ ɗḭ˨˨

Danh từ

[sửa]
  1. Nhà thổ chuyên chứa chấp gái điếm.