Bước tới nội dung

đức hạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨk˧˥ ha̰ʔjŋ˨˩ɗɨ̰k˩˧ ha̰n˨˨ɗɨk˧˥ han˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨk˩˩ hajŋ˨˨ɗɨk˩˩ ha̰jŋ˨˨ɗɨ̰k˩˧ ha̰jŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

đức hạnh

  1. Các tính nết tốt của con người.