đa nền tảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ ne̤n˨˩ ta̰ːŋ˧˩˧ɗaː˧˥ nen˧˧ taːŋ˧˩˨ɗaː˧˧ nəːŋ˨˩ taːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ nen˧˧ taːŋ˧˩ɗaː˧˥˧ nen˧˧ ta̰ːʔŋ˧˩

Danh từ[sửa]

đa nền tảng

  1. (Máy tính) Xem đa nền