Bước tới nội dung

điểm phủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

điểm phủ

  1. gang nách (gang tay từ đầu ngón cái đến đầu ngón trỏ).