điện cao thế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ kaːw˧˧ tʰe˧˥ | ɗiə̰ŋ˨˨ kaːw˧˥ tʰḛ˩˧ | ɗiəŋ˨˩˨ kaːw˧˧ tʰe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ kaːw˧˥ tʰe˩˩ | ɗiə̰n˨˨ kaːw˧˥ tʰe˩˩ | ɗiə̰n˨˨ kaːw˧˥˧ tʰḛ˩˧ |
Danh từ
[sửa]điện cao thế
- Dòng điện có mức điện áp lớn tới mức có thể gây hại cho các sinh vật sống, gây tử vong ở người (các đường dây điện thuộc cấp điện áp từ 110kV – 220kV – 500kV).
- Cột điện cao thế.
- Đường dây điện cao thế.