ǩiõll
Tiếng Sami Skolt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *kielë < tiếng Ural nguyên thuỷ *käle.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ǩiõll
Biến tố[sửa]
Thân từ â chẵn, biến đổi ll-l | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | ǩiõll | |||||||||||||||||||||
gen. | ǩiõl | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
nom. | ǩiõll | ǩiõl | ||||||||||||||||||||
acc. | ǩiõl | ǩiõlid | ||||||||||||||||||||
gen. | ǩiõl | ǩiõli | ||||||||||||||||||||
ill. | ǩiõʹlˈle | ǩiõlid | ||||||||||||||||||||
loc. | ǩiõlâst | ǩiõlin | ||||||||||||||||||||
com. | ǩiõlin | ǩiõlivuiʹm | ||||||||||||||||||||
abe. | ǩiõltää | ǩiõlitää | ||||||||||||||||||||
ess. | ǩiõllân | |||||||||||||||||||||
par. | ǩiõllâd | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Từ tiếng Sami Skolt kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sami Skolt gốc Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sami Skolt kế thừa từ tiếng Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sami Skolt gốc Ural nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- tiếng Sami Skolt even nouns
- tiếng Sami Skolt even â-stem nouns