Bước tới nội dung

αβγούλι

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

αβγ (avg, trứng) + -ούλι (-oúli, dạng giảm nhẹ nghĩa)

Danh từ

[sửa]

αβγούλι (avgoúli) gc (số nhiều αβγούλια)

  1. giảm nhẹ nghĩa của αβγό (avgó) (trứng nhỏ)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của αβγούλι
số ít số nhiều
nom. αβγούλι (avgoúli) αβγούλια (avgoúlia)
gen. αβγουλιού (avgoulioú) αβγουλιών (avgoulión)
acc. αβγούλι (avgoúli) αβγούλια (avgoúlia)
voc. αβγούλι (avgoúli) αβγούλια (avgoúlia)

Từ liên hệ

[sửa]