αετόπουλο
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
αετός (aetós, “đại bàng”) + -πουλο (-poulo)
Danh từ[sửa]
αετόπουλο (aetópoulo) gt (số nhiều αετόπουλα)
- Đại bàng con.
Biến cách[sửa]
biến cách của αετόπουλο
Đồng nghĩa[sửa]
Từ cùng trường nghĩa[sửa]
- νεοσσός gđ (neossós, “làm tổ”)
Từ liên hệ[sửa]
- xem: αετός gđ (aetós, “đại bàng”)