λεξικό
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 189: attempt to index local 'sources' (a nil value)..
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]λεξικό (lexikó) gt (số nhiều λεξικά)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | λεξικό (lexikó) | λεξικά (lexiká) |
gen. | λεξικού (lexikoú) | λεξικών (lexikón) |
acc. | λεξικό (lexikó) | λεξικά (lexiká) |
voc. | λεξικό (lexikó) | λεξικά (lexiká) |
Đọc thêm
[sửa]- λεξικό - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".