Bước tới nội dung

λεξικό

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 189: attempt to index local 'sources' (a nil value)..

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /le.ksiˈko/
  • Tách âm: λε‧ξι‧κό

Danh từ

[sửa]

λεξικό (lexikó) gt (số nhiều λεξικά)

  1. Từ điển.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của λεξικό
số ít số nhiều
nom. λεξικό (lexikó) λεξικά (lexiká)
gen. λεξικού (lexikoú) λεξικών (lexikón)
acc. λεξικό (lexikó) λεξικά (lexiká)
voc. λεξικό (lexikó) λεξικά (lexiká)

Đọc thêm

[sửa]