Кампучия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Кампучи́я (Kampučíja) gc bđv (gen. Кампучи́и)
- (lỗi thời) Campuchia (một quốc gia Đông Nam Á)
- Đồng nghĩa: Камбо́джа (Kambódža)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Кампучи́я (bất động vật, sg-only gi. cái, i-stem trọng âm a)
Xem thêm
[sửa]- кхме́р (kxmér), кхме́рка (kxmérka)
- кхме́рский (kxmérskij)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nga có liên kết wiki thừa
- proper nouns tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- nouns giống cái tiếng Nga
- nouns bất động vật tiếng Nga
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Nga
- Quốc gias châu Á/Tiếng Nga
- Quốc gia/Tiếng Nga
- Mục từ có biến cách
- Danh từ giống cái tiếng Nga có i-stem
- Danh từ giống cái tiếng Nga có i-stem trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a