абитуриент
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абитуриент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abiturijént |
khoa học | abiturient |
Anh | abituriyent |
Đức | abiturijent |
Việt | abituriient |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
абитуриент gđ
Tham khảo[sửa]
- "абитуриент". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)