авиамоделист
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авиамоделист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviamodelíst |
khoa học | aviamodelist |
Anh | aviamodelist |
Đức | awiamodelist |
Việt | aviamođelixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авиамоделист gđ
Tham khảo[sửa]
- "авиамоделист". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)