автобус
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Nga автобус (avtobus).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
автобус (avtobus)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của автобус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtóbus |
khoa học | avtobus |
Anh | avtobus |
Đức | awtobus |
Việt | avtobux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |

Danh từ[sửa]
автобус gđ
Tham khảo[sửa]
- "автобус". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: avtobus
Danh từ[sửa]
автобус