автоинспекция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của автоинспекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtoinspékcija |
khoa học | avtoinspekcija |
Anh | avtoinspektsiya |
Đức | awtoinspekzija |
Việt | avtoinxpectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]автоинспекция gc
- (Sở, cơ quan) Kiểm tra ô tô, thanh tra giao thông ô tô; (надзор) [sự] kiểm tra ô tô, thanh tra giao thông ô tô.
Tham khảo
[sửa]- "автоинспекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)