академик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của академик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akadémik |
khoa học | akademik |
Anh | akademik |
Đức | akademik |
Việt | acađemic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
академик gđ
Tham khảo[sửa]
- "академик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)