алеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của алеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alét' |
khoa học | alet' |
Anh | alet |
Đức | alet |
Việt | alet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]алеть Thể chưa hoàn thành
- (виднеться - о чём-л. алом) hiện ra đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói).
- (становиться алым) đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói) lên, thành đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói)
- (о закате) rực đỏ.
Tham khảo
[sửa]- "алеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)