Bước tới nội dung

алеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

алеть Thể chưa hoàn thành

  1. (виднеться - о чём-л. алом) hiện ra đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói).
  2. (становиться алым) đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói) lên, thành đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói)
  3. (о закате) rực đỏ.

Tham khảo

[sửa]