аллегорический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аллегорический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | allegoríčeskij |
khoa học | allegoričeskij |
Anh | allegoricheski |
Đức | allegoritscheski |
Việt | allegoritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]аллегорический
Tham khảo
[sửa]- "аллегорический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)