анархия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
анархия gc
- (безвластие) [tình trạng] vô chính phủ.
- (перен.) (беспорядок) [tình trạng, cảnh, sự] hỗn loạn, vô trật tự, lộn xộn, mất trật tự.
- анархия производства — эк. — [tình trạng] sản xuất hỗn loạn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)