апогей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của апогей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apogéj |
khoa học | apogej |
Anh | apogey |
Đức | apogei |
Việt | apogei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]апогей gđ
- (астр.) Điểm viễn địa.
- (перен.) Đỉnh, cực điểm, cao đỉnh, cao điểm, cao độ, tột bậc.
- апогей славы — đỉnh vinh quang, vinh quang tột bậc
- достигнуть своего апогейея — đạt cao điểm
Tham khảo
[sửa]- "апогей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)