Bước tới nội dung

атласный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

атласный

  1. (Bằng) Vải ta tăng, vải láng.
  2. (перен.) Láng, bóng láng, mượt, nhẵn mịn.

Tham khảo