базар
Tiếng Nam Altai[sửa]
Động từ[sửa]
базар (bazar)
- ấn.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của базар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bazár |
khoa học | bazar |
Anh | bazar |
Đức | basar |
Việt | badar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
базар gđ
Tham khảo[sửa]
- "базар". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bazar
Danh từ[sửa]
базар
- chợ.