Bước tới nội dung

баловать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

баловать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) cưng, chiều, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
    кого-л. вниманием — để ý quá nhiều đến ai
    тк. несов. (thông tục) см. баловаться

Tham khảo

[sửa]