Bước tới nội dung

барабан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

барабан

  1. (Cái) Trống; (большой) trống cái, trống đại.
    бить в барабан — đánh trống
  2. (тех.) [cái] tang, tang quay, trống.

Tham khảo

[sửa]