барабанить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của барабанить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barabánit' |
khoa học | barabanit' |
Anh | barabanit |
Đức | barabanit |
Việt | barabanit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
барабанить Thể chưa hoàn thành
- (бить в барабан) đánh trống
- (стучать) gõ lóc cóc.
- барабанить пацами — gõ ngón tay trên mặt bàn
- дождь барабанитьит по каыше — mưa rơi lộp độp trên mái nhà
- (thông tục)(на рояле) — đánh dương cầm dở
Tham khảo[sửa]
- "барабанить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)