барельеф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của барельеф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barel'éf |
khoa học | barel'ef |
Anh | barelef |
Đức | barelef |
Việt | bareleph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
барельеф gđ
Tham khảo[sửa]
- "барельеф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)