баснословный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баснословный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | basnoslóvnyj |
khoa học | basnoslovnyj |
Anh | basnoslovny |
Đức | basnoslowny |
Việt | baxnoxlovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]баснословный
- (неимоверный) khổng lồ, hết sức lớn
- (необычайный) không tưởng tượng được, chưa từng thấy, phi thường.
Tham khảo
[sửa]- "баснословный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)