беженец
Tiếng Nga[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbʲɛ.ʒɪ.nʲəʦ/
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béženec |
khoa học | beženec |
Anh | bezhenets |
Đức | beschenez |
Việt | begienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
беженец gđ
Tham khảo[sửa]
- "беженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)