бездомный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бездомный

  1. Không nhà không cửa, vô gia cư; (не имеющий семьи) gia đình.
    бездомная собака — chó vô chủ

Tham khảo[sửa]