безличный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безличный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezlíčnyj |
khoa học | bezličnyj |
Anh | bezlichny |
Đức | beslitschny |
Việt | bedlitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]безличный
- Không có bản sắc, không đặc sắc, không có đặc tính, thiếu cá tính.
- безличный глагол — грам. — động từ vô nhân xưng (không ngôi)
- безличное предложение — грам. — mệnh đề vô nhân xưng (không ngôi)
Tham khảo
[sửa]- "безличный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)