Bước tới nội dung

безличный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безличный

  1. Không có bản sắc, không đặc sắc, không có đặc tính, thiếu cá tính.
    безличный глагол грам. — động từ vô nhân xưng (không ngôi)
    безличное предложение грам. — mệnh đề vô nhân xưng (không ngôi)

Tham khảo

[sửa]