Bước tới nội dung

bản sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ sak˧˥ɓaːŋ˧˩˨ ʂa̰k˩˧ɓaːŋ˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ ʂak˩˩ɓa̰ːʔn˧˩ ʂa̰k˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Bản: của mình; sắc: dung mạo

Danh từ

[sửa]

bản sắc

  1. Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng.
    Giúp sức chu toàn bản sắc dân tộc (Trần Văn Giàu)

Tham khảo

[sửa]