Bước tới nội dung

безмятежный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безмятежный

  1. Thanh bình, yên tĩnh, bình tĩnh, bình thản; (невозмутимый) yên lòng, yên tâm.
    безмятежный сон — giấc ngủ yên tĩnh
    безмятежное детство — tuổi thơ ấu thanh bình

Tham khảo

[sửa]