Bước tới nội dung

безобразник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

безобразник (thông tục)

  1. Kẻ làm bay, kẻ làm điều bậy bạ; (проказник) đứa trẻ nghịch ngợm.

Tham khảo

[sửa]