безопасность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безопасность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezopásnost' |
khoa học | bezopasnost' |
Anh | bezopasnost |
Đức | besopasnost |
Việt | bedopaxnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
безопасность gc
- (Sự) An toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; (обшественая) nền an ninh.
- здесь мы будем в безопасности — ở đây chúng ta sẽ được an toàn (bình yên vô sự)
- государственая безопасность — an ninh Nhà nước (quốc gia) công an
- Совет безопасности ООН — Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
Tham khảo[sửa]
- "безопасность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)