безыдейность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безыдейность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezydéjnost' |
khoa học | bezydejnost' |
Anh | bezydeynost |
Đức | besydeinost |
Việt | bedyđeinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
безыдейность gc
Tham khảo[sửa]
- "безыдейность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)