бесплодие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесплодие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besplódije |
khoa học | besplodie |
Anh | besplodiye |
Đức | besplodije |
Việt | bexplođiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бесплодие gt
Tham khảo[sửa]
- "бесплодие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)