беспокойство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беспокойство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespokójstvo |
khoa học | bespokojstvo |
Anh | bespokoystvo |
Đức | bespokoistwo |
Việt | bexpocoixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]беспокойство gt
- (волнение) [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn, không yên tâm.
- с беспокойством следить — lo lắng theo dõi
- испытывать беспокойство — lo, lo lắng, lo ngại, lo sợ
- (натушение покоя) [sự] làm phiền, quấy rầy, quấy nhiễu.
- приччинять беспокойство кому-л. — làm phiền ai
- простите за беспокойство — xin lỗi vì đã làm phiền anh
Tham khảo
[sửa]- "беспокойство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)