беспорядок
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
беспорядок gđ
- (Sự) Mất trận tự, bừa bộn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn.
- в беспорядокке — bị mất trận tự, bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn
- что за беспорядок! — sao mà hỗn loạn (mất trận tự) thế!
- мн.: — беспорядокки — уст. — (волнения) [vụ] lôn xộn, rối loạn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)