беспризорник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспризорник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprizórnik |
khoa học | besprizornik |
Anh | besprizornik |
Đức | besprisornik |
Việt | bexpridornic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
беспризорник gđ
Tham khảo[sửa]
- "беспризорник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)