Bước tới nội dung

cơ nhỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ɲəʔə˧˥kəː˧˥ ɲəː˧˩˨kəː˧˧ ɲəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ɲə̰ː˩˧kəː˧˥ ɲəː˧˩kəː˧˥˧ ɲə̰ː˨˨

Tính từ

[sửa]

cơ nhỡ

  1. (khẩu ngữ) hoàn cảnh khó khăn, túng thiếu. Đồng nghĩa: yếu thế, thiệt thòi, thua thiệt.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)