бессильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бессильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessíl'nyj |
khoa học | bessil'nyj |
Anh | bessilny |
Đức | bessilny |
Việt | bexxilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бессильный
- Không có sức, thiếu sức lực; (слабый) kiệt sức, yếu ớt, yếu đuối.
- (беспомощный) bất lực, không có khả năng.
- бессильный гнеб — [cơn] tức giận bất lực
- слова бессильныйы — chỉ có lời nói không thì không tác dụng
- я бессилен сделать это — tôi không đủ sức (không thể) làm việc này
Tham khảo
[sửa]- "бессильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)