Bước tới nội dung

бессловесный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бессловесный

  1. Không biết nói.
    бессловесная тварь — con vật không biết nói
  2. (о роли и т. нареч. ) câm, không nói.
  3. (бесронотный) nhẫn nhục, nhịn nhục.

Tham khảo

[sửa]