бесформенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бесформенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besfórmennyj |
khoa học | besformennyj |
Anh | besformenny |
Đức | besformenny |
Việt | bexphormenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бесформенный
- Không có hình thù, không thành hình, không có hình nhất định, vô định hình.
Tham khảo
[sửa]- "бесформенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)