Bước tới nội dung

hình thù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ tʰṳ˨˩hïn˧˧ tʰu˧˧hɨn˨˩ tʰu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ tʰu˧˧

Danh từ

[sửa]

hình thù

  1. Hình dạng cụ thểriêng biệt (thường dùng với nghĩa xấu).
    Vẽ bức tranh chả ra cái hình thù gì cả!

Đồng nghĩa

[sửa]