бесшумный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесшумный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besšúmnyj |
khoa học | besšumnyj |
Anh | besshumny |
Đức | besschumny |
Việt | bexsumny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
бесшумный
- Không tiếng động, không ồn; (тихий) yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh, im lặng.
- бесшумный пистолет — súng lục bắn không kêu
Tham khảo[sửa]
- "бесшумный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)