билет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
билет gđ
- (входной, проездной и т. п. ) vé.
- билет в театр — vé xem hát
- обратный билет — vé khứ hồi, vé cả đi lẫn về
- (документ) thẻ.
- партийный билет — thẻ đảng, thẻ đảng viên
- студенческий билет — thẻ sinh viên
- (экзаменационный) phiếu thi.
- (бумажный денежный знак) giấy bạc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)