Bước tới nội dung

блудливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

блудливый (thông tục)

  1. Dâm đãng, dâm dật, trụy lạc, trác táng.
  2. (вороватый) ăn vụng, vụng trộm.
    блудлив как кошка, труслив как заяц погов. — ăn vụng như mèo, nhát gan như thỏ

Tham khảo

[sửa]